Việt Nam định hình vận tải thủy nội địa trở thành “xương sống” logistics xanh đến 2050
Với đề án phát triển vận tải đường thủy nội địa giai đoạn 2026 – 2035, tầm nhìn đến 2050 vừa được trình lên Bộ Xây dựng, Việt Nam đặt mục tiêu biến hệ thống sông ngòi rộng 42.000 km thành trụ cột vận tải hàng hoá khối lượng lớn. Dự án hứa hẹn kiến tạo mạng lưới luồng-tuyến hiện đại, cảng container chuẩn quốc tế, phương tiện “xanh” và logistics thông minh — hướng tới giảm phát thải, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Mở rộng luồng tuyến – củng cố hạ tầng để nâng thị phần vận tải thủy
Việt Nam sở hữu gần 42.000 km sông ngòi nhưng mới khai thác khoảng 41% hiệu quả. Nhiều luồng tuyến chưa đạt chuẩn kỹ thuật, tĩnh không và độ sâu hạn chế khiến tàu tải trọng lớn khó tiếp cận, trong khi kết nối đa phương thức với đường bộ – đường biển còn yếu.
Đề án phát triển vận tải thủy nội địa giai đoạn 2026-2035 đặt mục tiêu nâng cấp thêm khoảng 3.000 km luồng tuyến trọng điểm; xử lý các điểm nghẽn về độ sâu, bán kính cong, cầu thấp; tạo hành lang vận tải đủ chuẩn cho tàu 1.000–2.000 tấn và tàu container hoạt động ổn định.
Cùng với đó, hệ thống cảng được quy hoạch theo mô hình đầu mối – vệ tinh. Ít nhất 10 cảng container đạt chuẩn quốc tế sẽ hình thành tại ĐBSH, Đông Nam Bộ và ĐBSCL. Khi hoàn thành, vận tải thủy nội địa kỳ vọng chiếm 25–30% thị phần vận tải hàng hóa, riêng container đạt 15–20%.
![]() |
| Định hướng đến năm 2050, đường thủy nội địa trở thành phương thức vận tải xương sống trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và trung chuyển nội địa - ven biển, chiếm tỷ trọng trên 35% tổng sản lượng vận tải quốc gia. |
Song song, công tác quản lý được đẩy mạnh, trong đó 85% cảng bến sẽ được quản lý chính quy, giảm tối thiểu 20% bến thủy tự phát nhằm chuẩn hóa hoạt động vận tải.
Theo định hướng, vận tải thủy nội địa sẽ áp dụng mô hình “cảng xanh – tuyến xanh – phương tiện xanh”. 100% tàu VR-SB được trang bị thiết bị giám sát hành trình và thiết bị an toàn hiện đại; 50% cảng thủy quy mô lớn ứng dụng hệ thống điều hành điện tử, giúp giảm nhân lực, tăng hiệu quả kiểm soát và minh bạch dữ liệu.
Mục tiêu quan trọng là giảm phát thải CO₂ ít nhất 10% vào năm 2035 so với mức năm 2020. Tầm nhìn đến 2050, 80–90% phương tiện chuyển sang sử dụng nhiên liệu sạch; các tuyến vận tải thủy được số hóa, tích hợp tự động hóa và kết nối trực tiếp với hệ thống cảng biển lớn như Hải Phòng, Cái Mép – Thị Vải.
Khi hệ thống hoàn thiện, vận tải thủy được kỳ vọng chiếm trên 35% cơ cấu vận tải hàng hóa toàn quốc, đóng vai trò trụ cột trong mạng lưới logistics xanh. Điều này giúp giảm áp lực lên đường bộ, giảm chi phí vận tải, bảo vệ môi trường và hỗ trợ mục tiêu phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam vào năm 2050.









