EU siết quy định về Asen trong hải sản, mở ra cả thách thức và cơ hội cho xuất khẩu Việt Nam
Liên minh châu Âu (EU) vừa ban hành Quy định 2025/1891 về ngưỡng Asen vô cơ trong cá và hải sản, đặt ra yêu cầu mới cho hàng thủy sản nhập khẩu. Trong khi đó, nhiều ưu đãi từ Hiệp định EVFTA cùng cải cách thủ tục hành chính đang tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị phần tại châu Âu.
| Xuất khẩu thủy sản 2025: Cuộc đua chinh phục mốc 10 tỷ USD Xuất khẩu cá ngừ giảm tốc: Cảnh báo từ thực tế và chính sách Xuất khẩu cá ngừ giảm tốc: Nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh |
![]() |
| EU siết quy định về Asen trong hải sản, mở ra cả thách thức và cơ hội cho xuất khẩu Việt Nam. |
Quy định mới của EU về Asen vô cơ trong thủy sản
Theo thông tin từ Thương vụ Việt Nam tại Bỉ và EU, ngày 17/9 vừa qua, EU đã ban hành Quy định 2025/1891 sửa đổi Quy định 2023/915, quy định ngưỡng Asen vô cơ trong cá và các loại hải sản khác.
Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) trước đó đã tiến hành phân tích và đánh giá rủi ro, cho thấy việc hấp thụ Asen vô cơ trong chế độ ăn uống và/hoặc nước uống có thể gây ra lo ngại lớn về sức khỏe, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như ung thư phổi, bàng quang và da. EFSA cũng xác định cá và hải sản là nguồn phơi nhiễm đáng kể đối với người trưởng thành ở một số quốc gia.
Chính vì vậy, EU đã thiết lập mức tối đa cho Asen vô cơ trong cá và các loại hải sản được liệt kê trong Phụ lục I của Quy định 2025/1891. Mức ngưỡng dao động từ 0,05 – 1,5 mg/kg, tùy từng nhóm sản phẩm. Cụ thể, nhóm bạch tuộc (Cephalopods) áp dụng mức thấp nhất là 0,05 mg/kg, trong khi tôm hùm và tôm hùm đá lá (Langoustine – Nephrops norvegicus và rock lobster – Jasus species) áp dụng mức cao nhất là 1,5 mg/kg.
Điều này đồng nghĩa các doanh nghiệp xuất khẩu hải sản vào EU sẽ phải kiểm soát nghiêm ngặt quy trình nuôi trồng, khai thác và chế biến để đảm bảo sản phẩm không vượt quá ngưỡng Asen vô cơ mà EU quy định.
EVFTA mở rộng ưu đãi, cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam
Bên cạnh việc siết chặt tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, EU thời gian qua đã có nhiều động thái đơn giản hóa thủ tục nhập khẩu. Theo Thương vụ Việt Nam tại Bỉ và EU, khối này đã giảm tới 90% số lượng doanh nghiệp chịu tác động bởi Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM); đồng thời phân loại các nước trong quy định chống phá rừng (EUDR), trong đó Việt Nam được xếp vào nhóm có nguy cơ thấp nhất, giúp việc thông quan hàng hóa thuận lợi hơn.
Đặc biệt, trong khuôn khổ Thỏa thuận Xanh, EU cũng điều chỉnh theo hướng giãn và lùi thời hạn áp dụng một số tiêu chuẩn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam trong ngắn hạn. Nhờ vậy, khả năng tiếp cận thị trường EU hiện được đánh giá là không gặp nhiều khó khăn về thủ tục và hành chính.
Một lợi thế quan trọng khác là từ tháng 8/2025, hơn 90% dòng thuế xuất khẩu sang EU đã về 0% theo Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA). Đây được xem là động lực lớn để doanh nghiệp trong nước đa dạng hóa thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, cùng với cơ hội là nguy cơ khi có thể xuất hiện tình trạng một số đối tác nước ngoài lợi dụng lợi thế này để lẩn tránh thuế. Do đó, các cơ quan quản lý cần siết chặt kiểm soát đối với dòng chảy thương mại giữa Việt Nam – EU và nước thứ ba, nhằm đảm bảo quyền lợi chính đáng cho doanh nghiệp Việt Nam.
Cuối tháng 9/2025, Việt Nam và EU sẽ tiến hành phiên rà soát EVFTA. Phía Việt Nam có thể đề xuất mở cửa thị trường rộng hơn cho hàng nông sản, đặc biệt là gạo, đồng thời kiến nghị EU sửa đổi và bổ sung thêm một số sản phẩm nông sản vào danh sách được hưởng ưu đãi thuế quan.
Liên quan đến thẻ vàng IUU, Thương vụ Việt Nam tại Bỉ và EU nhấn mạnh các bộ ngành, cơ quan quản lý cùng cộng đồng doanh nghiệp cần nỗ lực hơn nữa để tháo gỡ. Nếu gỡ thành công trong năm 2025, ngành thủy hải sản đánh bắt, đặc biệt là cá ngừ – mặt hàng đang được nhiều nhà nhập khẩu EU ưa chuộng – sẽ có bước phát triển mạnh mẽ.
Với nhóm hàng nông sản, rau, củ, quả, khuyến nghị cho doanh nghiệp là phải kiểm soát chặt chẽ dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và tuân thủ nghiêm các quy định khắt khe của EU. Đây là yếu tố quyết định để gia tăng xuất khẩu vào thị trường đầy tiềm năng nhưng khó tính này.
Thương vụ Việt Nam tại Bỉ và EU đồng thời khuyến cáo, để duy trì và mở rộng thị phần, doanh nghiệp cần chú trọng tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững, đảm bảo truy xuất nguồn gốc, đầu tư chế biến sâu, phát triển sản phẩm giá trị gia tăng và tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan EVFTA. Ngoài ra, việc chú trọng thiết kế bao bì, nhãn mác thân thiện môi trường, xây dựng thương hiệu uy tín, đa dạng hóa thị trường trong khối EU cũng là chiến lược quan trọng. Bên cạnh các điểm nhập khẩu lớn như Đức, Hà Lan, Italy, doanh nghiệp Việt Nam nên mở rộng sang khu vực Bắc Âu – bao gồm Phần Lan, Thụy Điển và Đan Mạch – nơi được đánh giá là giàu tiềm năng cho hàng nông, thủy sản chất lượng cao.









