Bạch cập – Vị thuốc quý từ lan địa sinh giúp cầm máu và làm lành vết thương
Ẩn mình trong những triền núi ẩm mát vùng Tây Bắc, bạch cập – loài lan địa sinh với hoa tím hồng từ lâu đã được xem là một trong những dược liệu quý của Đông y. Không chỉ mang vẻ đẹp thanh khiết, cây thuốc này còn nổi tiếng với khả năng cầm máu, làm lành vết thương và kháng khuẩn hiệu quả, góp phần quan trọng trong y học cổ truyền lẫn nghiên cứu hiện đại.
| Đậu mèo - Từ loại cây mọc hoang phiền toái đến thảo dược quý Trạch tả - Dược liệu quý trong y học cổ truyền Hoàng cầm – “Kháng sinh xanh” bảo vệ sức khỏe từ thiên nhiên |
![]() |
| Bạch cập, còn gọi là liên cập thảo, là phần thân rễ được phơi hoặc sấy khô của cây Bletilla striata |
Từ loài lan địa sinh đến vị thuốc quý
Bạch cập, còn gọi là liên cập thảo, là phần thân rễ được phơi hoặc sấy khô của cây Bletilla striata, thuộc họ Lan (Orchidaceae). Tên gọi “bạch cập” xuất phát từ màu trắng ngà của thân rễ (bạch) và đặc điểm mọc nối tiếp nhau (cập).
Đây là loài lan địa sinh sống nhiều năm, thường mọc hoang hoặc được trồng ở những vùng đất ẩm mát. Lá mọc từ thân rễ, thường có từ 3 đến 5 lá hình mũi mác, dài khoảng 18 – 40cm, rộng 2,5 – 5 cm, trên mặt lá có nhiều nếp gân dọc rõ rệt. Vào đầu mùa hạ, cây ra hoa màu hồng tím, mọc thành chùm ở ngọn, mỗi chùm có từ 3 đến 6 bông, tạo vẻ đẹp thanh nhã và tinh khiết. Quả của cây có dạng hình thoi, sáu cạnh.
Bạch cập được tìm thấy chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc – nơi có khí hậu mát mẻ, độ ẩm cao. Đây là một trong những loài cây thuốc quý đã được ghi vào Danh lục đỏ cây thuốc Việt Nam, cần được bảo tồn và nhân giống để tránh nguy cơ cạn kiệt trong tự nhiên.
Thu hái và chế biến
![]() |
| Bạch cập khô có dạng khối tròn dẹt, màu trắng ngà, hơi dẻo và hầu như không có mùi |
Người dân thường thu hái bạch cập vào khoảng tháng 8 đến tháng 11 hằng năm, khi cây đã phát triển đầy đủ. Khi đào thân rễ, họ loại bỏ phần rễ nhỏ và những thân đã tàn, sau đó rửa sạch rồi nhúng vào nước sôi từ 3 đến 5 phút cho đến khi phần lõi bên trong không còn màu trắng. Tiếp đó, thân rễ được đem phơi cho tới khi se khô, bóc bỏ lớp vỏ ngoài rồi tiếp tục phơi đến khi khô hoàn toàn.
Bạch cập khô có dạng khối tròn dẹt, màu trắng ngà, hơi dẻo và hầu như không có mùi. Khi nghiền thành bột, dược liệu có màu trắng ngà đến vàng nhạt, đôi khi ánh nâu nhẹ. Thông thường, phần thân rễ từ 2 đến 3 năm tuổi được xem là đạt chất lượng tốt nhất để làm thuốc.
Thành phần hóa học
Trong thành phần của bạch cập có chứa 55% chất nhầy, một lượng nhỏ tinh dầu và glycogen. Ngoài ra, các nghiên cứu còn phát hiện các polysaccharid (bletilamanan) gồm manose, glucose, cùng các hợp chất batatasin và methylbatatasin có hoạt tính sinh học cao.
Công dụng
Theo y học hiện đại
Nhiều công trình nghiên cứu hiện nay cho thấy bạch cập có tác dụng kháng khuẩn, cầm máu và hỗ trợ hồi phục mô bị tổn thương. Hoạt chất Biphenanthren được phân lập trong bạch cập có khả năng ức chế một số vi khuẩn gây bệnh thông thường. Trong các nghiên cứu lâm sàng, dược liệu này cho thấy hiệu quả cao trong điều trị xuất huyết đường tiêu hóa. Một thử nghiệm trên 70 bệnh nhân ghi nhận 68 người khỏi bệnh (tỷ lệ 97,2%) sau 4 ngày điều trị; trong một nghiên cứu khác, 90% bệnh nhân khỏi chỉ trong 3 – 5 ngày. Ở Trung Quốc, kết quả điều trị cho hơn 300 bệnh nhân bị xuất huyết đường hô hấp trên cũng cho thấy hiệu quả tích cực.
Những phát hiện này không chỉ khẳng định giá trị của bạch cập trong y học hiện đại mà còn giúp lý giải vì sao vị thuốc này đã được tin dùng từ lâu trong các bài thuốc cổ truyền.
Theo y học cổ truyền
Theo quan niệm Đông y, bạch cập có vị đắng, tính bình, quy vào phế kinh, có tác dụng bổ phế, hóa ứ (làm tan máu đông), cầm máu và giúp vết thương mau lành. Những đặc tính này tương đồng với kết quả nghiên cứu của y học hiện đại ngày nay.
Từ xa xưa, dân gian đã sử dụng bạch cập trong nhiều bài thuốc chữa nôn ra máu, ho ra máu, chảy máu cam, lỵ ra máu, tiêu chảy kèm máu, và cả trong điều trị bỏng, viêm da, mụn nhọt sưng tấy dưới dạng thuốc bôi ngoài. Liều dùng thông thường từ 4 – 12g mỗi ngày, chế biến dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột, tùy theo mục đích điều trị.
Một số lưu ý và bài thuốc dân gian
Khi sử dụng bạch cập, cần lưu ý không dùng chung với ô đầu (phụ tử, thiên hùng) vì có thể gây phản ứng bất lợi.
![]() |
| Bạch cập sở hữu khả năng cầm máu, kháng khuẩn và giúp phục hồi các mô tổn thương |
Một số bài thuốc dân gian sử dụng bạch cập được truyền lại gồm:
Trị chảy máu cam: Tán nhỏ bạch cập, thổi nhẹ vào mũi hoặc bôi trực tiếp lên vùng chảy máu.
Chữa bỏng nhẹ: Nghiền bạch cập trộn với mật ong, đắp lên vùng da tổn thương.
Giúp vết thương mau liền: Bôi bột bạch cập trực tiếp lên vết thương hở nhỏ sau khi đã làm sạch.
Vị thuốc quý của núi rừng
Bạch cập – loài lan địa sinh thanh thoát của núi rừng Việt Nam – không chỉ có giá trị thẩm mỹ mà còn là một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền. Với khả năng cầm máu, kháng khuẩn và giúp phục hồi các mô tổn thương, Bạch cập ngày càng được y học hiện đại quan tâm và nghiên cứu sâu hơn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất, người sử dụng nên tham khảo ý kiến thầy thuốc Đông y trước khi dùng.









